--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric blanket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric blanket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric blanket
+ Noun
Chăn điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric blanket"
Những từ có chứa
"electric blanket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chăn
chăn gối
chiên
đèn điện
mền
điện
phá bỉnh
chăn chiếu
bông
ghế điện
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
electric blanket
:
Chăn điện
+
dảy
:
(ít dùng) PushDảy ngãTo push down
+
in one's birthday suit
:
trần truồng như khi vừa được sinh ra
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
alleviation
:
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)